Có 2 kết quả:

媒体 méi tǐ ㄇㄟˊ ㄊㄧˇ媒體 méi tǐ ㄇㄟˊ ㄊㄧˇ

1/2

Từ điển phổ thông

phương tiện, dụng cụ

Từ điển Trung-Anh

media, esp. news media

Từ điển phổ thông

phương tiện, dụng cụ

Từ điển Trung-Anh

media, esp. news media