Có 2 kết quả:
媒体 méi tǐ ㄇㄟˊ ㄊㄧˇ • 媒體 méi tǐ ㄇㄟˊ ㄊㄧˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
phương tiện, dụng cụ
Từ điển Trung-Anh
media, esp. news media
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
phương tiện, dụng cụ
Từ điển Trung-Anh
media, esp. news media
Bình luận 0